Có 1 kết quả:

半信半疑 bàn xìn bàn yí ㄅㄢˋ ㄒㄧㄣˋ ㄅㄢˋ ㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) half doubting
(2) dubious
(3) skeptical

Bình luận 0