Có 1 kết quả:
半信半疑 bàn xìn bàn yí ㄅㄢˋ ㄒㄧㄣˋ ㄅㄢˋ ㄧˊ
bàn xìn bàn yí ㄅㄢˋ ㄒㄧㄣˋ ㄅㄢˋ ㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) half doubting
(2) dubious
(3) skeptical
(2) dubious
(3) skeptical
Bình luận 0
bàn xìn bàn yí ㄅㄢˋ ㄒㄧㄣˋ ㄅㄢˋ ㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0